Nhôm hộp là sản phẩm có cấu trúc hình chữ nhật với trọng lượng nhẹ, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và trang trí nội ngoại thất. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về các loại nhôm hộp (phân loại theo hợp kim, hình dạng, cấu trúc và thương hiệu), đặc điểm nổi bật, kích thước phổ biến và bảng giá cập nhật năm 2025. Ngoài ra, bạn còn tìm hiểu về ứng dụng đa dạng của nhôm hộp trong các lĩnh vực xây dựng, nội thất, ô tô và công nghiệp, cùng những hướng dẫn chi tiết để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Nhôm hộp là gì?
Nhôm hộp là một loại nhôm thanh định hình, thường có hình dạng chữ nhật hoặc hình vuông, với đặc tính nổi bật về trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt cao. Đây là loại vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong ngành nhôm kính xây dựng và trang trí nội ngoại thất, đặc biệt là trong việc chế tạo cửa nhôm, vách nhôm kính và các khung kết cấu.
Với đặc tính dễ dàng uốn dẻo và tạo hình, nhôm hộp mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công cũng như đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình. Trọng lượng riêng nhẹ của vật liệu này cũng góp phần tối ưu hóa chi phí vận chuyển và lắp đặt, khiến nhôm hộp trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Đặc điểm của nhôm hộp
Với cấu trúc rỗng bên trong và vỏ ngoài chắc chắn, nhôm hộp vừa đảm bảo độ bền vững vừa tối ưu về trọng lượng, giúp giảm đáng kể áp lực lên kết cấu công trình.
Dưới đây là 5 đặc điểm chính của sản phẩm nhôm hộp:
- Trọng lượng nhẹ: Nhôm hộp có trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
- Độ bền cao: Sản phẩm có độ bền cao, chịu được nhiệt và ẩm ướt tốt.
- Dễ gia công: Nhôm hộp dễ uốn cong, cắt, hàn, và có thể sơn nhiều màu sắc.
- Giá thành hợp lý: Nhôm hộp có giá thành phải chăng, phù hợp với nhiều nhu cầu của khách hàng.
- Thân thiện với môi trường: Nhôm hộp có thể tái chế 100%, thân thiện với môi trường.

Nhôm hộp có mấy loại?
Nhôm hộp có thể được phân loại dựa trên các tiêu chí như thành phần hợp kim, hình dạng, cấu trúc và thương hiệu. Dưới đây là nội dung chi tiết của từng cách phân loại:

Phân loại theo thành phần hợp kim
- A1050: Có độ tinh khiết cao, chiếm 99,5% là nguyên tố Al, độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt.
- A3003: Kết hợp giữa nhôm và magie, có độ bền cao, khả năng định dạng và chống oxy hóa tốt.
- A5052: Thành phần Mg cao, dễ định hình, chống ăn mòn cao, thích hợp cho môi trường nước và muối.
- A6061: Có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cao.
- A6063: Có khả năng chống ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng, thường được sử dụng trong trang trí và xây dựng.
Phân loại theo hình dạng
- Nhôm hộp hình vuông: Có kích thước như 10×10 mm, 20×20 mm, 50×50 mm.
- Nhôm hộp hình chữ nhật: Có kích thước như 30×30 mm, 45×45 mm, 100×200 mm.
Phân loại theo cấu trúc
- Nhôm hộp một thành phần: Được đúc thành hình chữ nhật với kích thước không đổi, thường dùng làm lam chắn nắng, khung đỡ.
- Nhôm hộp nhiều thành phần: Ghép lại từ nhiều thành phần bằng lẫy chắc chắn, không cần vít hoặc mối hàn, có độ tùy biến kích thước cao.
Phân loại theo thương hiệu phổ biến:
- Nhôm hộp Ynghua: Được biết đến với chất lượng cao cấp và độ bền vượt trội, đa dạng kích thước và màu sắc.
- Nhôm hộp Tungshin: Nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Nhôm hộp Hyundai: Là dòng sản phẩm cao cấp với thiết kế hiện đại và độ chính xác cao, ứng dụng rộng rãi trong các công trình cao cấp.
Ngoài những cách phân loại trên, nhôm hộp còn được phân loại theo màu sắc và độ dày, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và yêu cầu thẩm mỹ của từng công trình cụ thể.

Bảng kích thước của các loại nhôm hộp
Nhôm hộp được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng và trang trí nội thất. Việc lựa chọn kích thước phù hợp sẽ góp phần đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền của công trình.
Kích thước của nhôm hộp Ynghua và Tungshin
Nhôm hộp Ynghua và Tungshin cung cấp nhiều lựa chọn về kích thước, phù hợp với đa dạng nhu cầu sử dụng trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các kích thước phổ biến bao gồm từ nhỏ như 20x40mm đến lớn như 100x200mm, đáp ứng đầy đủ yêu cầu của từng loại công trình cụ thể.
10×15 | 10×20 | 12×20 |
12×25 | 20×20 | 20×30 |
25×25 | 25×38 | 25×50 |
25×76 | 30×50 | 38×38 |
38×76 | 44×76 | 76×76 |
25×100 | 44×100 |
Kích thước của nhôm hộp Hyundai
Nhôm hộp Hyundai được đánh giá cao về độ chính xác trong kích thước và mức độ hoàn thiện bề mặt. Dòng sản phẩm này cung cấp đa dạng quy cách, đáp ứng yêu cầu của các công trình cao cấp với tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng và tính thẩm mỹ.
8.5×9 | 10×10 | 12×12 |
10×15 | 10×20 | 12×20 |
9×25 | 12×25 | 25×25 |
20×30 | 30×30 | 35×35 |
25×38 | 38×38 | 20×40 |
42.3×42.3 | 45×45 | 45×65 |
26×50 | 25×76 | 38×76 |
44.5×76 | 52×76 | 76×76 |
30×80 | 35×80 | 80×80 |
40×83.5 | 30×90 | 25×100 |
30×100 | 45×100 | 100×100 |
100×110 | 45×120 | 60×120 |
30×150 | 50×150 | 60×150 |
80×150 | 80×160 | 45×170 |
50×190 |
Kích thước lam nhôm hộp 50×100
Lam nhôm hộp 50×100 là một trong những kích thước phổ biến nhất trên thị trường, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình kiến trúc hiện đại. Với kích thước này, lam nhôm hộp mang đến sự cân đối về tỷ lệ cũng như khả năng chịu lực tốt, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng làm khung cửa, lan can, và các kết cấu trang trí ngoại thất.
Độ dày thông thường từ 1.2mm – 1.5mm với trọng lượng khoảng 3.75kg/m, giúp đảm bảo sự vững chắc nhưng vẫn duy trì được ưu điểm về trọng lượng nhẹ của vật liệu nhôm.
Bảng báo giá nhôm hộp mới nhất 2025
Giá cả của nhôm hộp thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, độ dày, chất lượng và màu sắc. Dưới đây là bảng báo giá tham khảo mới nhất năm 2025 cho các loại nhôm hộp phổ biến trên thị trường:
STT |
Kích thước |
Đơn giá/ thanh (VNĐ) |
||||
Trắng, nâu bóng | Vàng bóng | Trắng mờ | Sơn tĩnh điện |
Vân gỗ |
||
A |
NHÔM YNGHUA | |||||
1 | 10 x 15 | 80,000 | 90,000 | 72,000 | 80,000 | 82,000 |
2 | 10 x 20 | 84,000 | 94,000 | 72,000 | 83,000 | 86,000 |
3 | 12 x 20 | 83,000 | 93,000 | 80,000 | 84,000 | 93,000 |
4 | 12 x 25 | 94,000 | 107,000 | 90,000 | 95,000 | 105,000 |
5 | 20 x 20 | 105,000 | 121,000 | 97,000 | 110,000 | 124,000 |
6 | 20 x 30 | 135,000 | 159,000 | 129,000 | 135,000 | 159,000 |
7 | 25 x 25 | 123,000 | 139,000 | 115,000 | 123,000 | 122,000 |
8 | 25 x 38 | 152,000 | 179,000 | 145,000 | 153,000 | 172,000 |
9 | 25 x 50 | 174,000 | 205,000 | 160,000 | 180,000 | 218,000 |
10 | 25 x 76 | 287,000 | 339,000 | 279,000 | 293,000 | 323,000 |
11 | 25 x 100 | 435,000 | 495,000 | 395,000 | 465,000 | 476,000 |
12 | 30 x 50 | 187,000 | 220,000 | 178,000 | 197,000 | 223,000 |
13 | 38 x 38 | 188,000 | 225,000 | 184,000 | 198,000 | 233,000 |
14 | 38 x 76 | 319,000 | 375,000 | 314,000 | 343,000 | 382,000 |
15 | 44 x 76 | 425,000 | 495,000 | 408,000 | 438,000 | 452,000 |
16 | 44 x 100 | 583,000 | 680,000 | 547,000 | 596,000 | 585,000 |
17 | 76 x 76 | 659,000 | 775,000 | 631,000 | 693,000 | 699,000 |
B |
NHÔM TUNGSHIN |
|||||
1 | 12 x 20 | 79,000 | 91,000 | 76,000 | 84,000 | – |
2 | 12 x 25 | 90,000 | 94,000 | 87,000 | 96,000 | – |
3 | 25 x 25 | 123,000 | 140,000 | 117,000 | 129,000 | – |
4 | 25 x 38 | 154,000 | 175,000 | 148,000 | 158,000 | – |
5 | 25 x 50 | 182,000 | 212,000 | 177,000 | 296,000 | – |
6 | 25 x 76 | 276,000 | 322,000 | 266,000 | 289,000 | – |
7 | 25 x 100 | 426,000 | 492,000 | 406,000 | 446,000 | – |
8 | 30 x 50 | 228,000 | 263,000 | 217,000 | 240,000 | – |
9 | 38 x 38 | 182,000 | 213,000 | 175,000 | 198,000 | – |
10 | 38 x 50 | 244,000 | 282,000 | 235,000 | 254,000 | – |
11 | 38 x 76 | 307,000 | 356,000 | 299,000 | 343,000 | – |
12 | 44 x 76 | 408,000 | 470,000 | 389,000 | 431,000 | – |
13 | 76 x 76 | 631,000 | 733,000 | 600,000 | 669,000 | – |
14 | 80 x 80 | 773,000 | 892,000 | 748,000 | 815,000 | – |
Ứng dụng phổ biến của thanh nhôm hộp
Nhôm hộp với đặc tính vượt trội đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong các ngành:
Xây dựng
Trong lĩnh vực xây dựng, nhôm hộp được sử dụng rộng rãi làm khung cửa sổ, cửa đi, vách ngăn, lan can, cầu thang và hệ thống giàn không gian. Với ưu điểm nhẹ nhưng bền, nhôm hộp giúp giảm tải trọng cho công trình mà vẫn đảm bảo độ an toàn và tính thẩm mỹ.

Nội thất
Trong thiết kế nội thất, nhôm hộp được ứng dụng làm khung bàn ghế, kệ trưng bày, tủ kệ và các chi tiết trang trí. Sự đa dạng về màu sắc và khả năng kết hợp với nhiều vật liệu khác như kính, gỗ giúp tạo nên những thiết kế hiện đại, sang trọng.

Ô tô
Ngành công nghiệp ô tô sử dụng nhôm hộp để làm khung xe, thanh chống va đập và các chi tiết nội thất. Trọng lượng nhẹ của nhôm giúp giảm mức tiêu thụ nhiên liệu và tăng hiệu suất hoạt động của phương tiện.

Công nghiệp
Trong lĩnh vực công nghiệp, nhôm hộp được sử dụng làm khung băng tải, giá đỡ máy móc, thiết bị và các kết cấu trong nhà máy. Khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh khiến nhôm hộp trở thành lựa chọn phù hợp cho môi trường sản xuất.

Hướng dẫn lựa chọn nhôm hộp phù hợp
Việc lựa chọn nhôm hộp phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của công trình. Để đưa ra quyết định sáng suốt, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau:
Mục đích sử dụng:
Xác định rõ ràng mục đích sử dụng là bước đầu tiên khi lựa chọn nhôm hộp. Đối với kết cấu chịu lực, bạn nên chọn nhôm hộp có độ dày và kích thước lớn hơn để đảm bảo độ bền và an toàn. Ngược lại, với các ứng dụng trang trí, bạn có thể lựa chọn nhôm hộp có kích thước nhỏ hơn và đa dạng về màu sắc.
Môi trường sử dụng:
Môi trường sử dụng cũng là yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Đối với công trình ngoài trời hoặc khu vực ven biển, bạn nên lựa chọn nhôm hộp có khả năng chống ăn mòn tốt như nhôm hộp Tungshin. Với công trình trong nhà, bạn có thể linh hoạt hơn trong việc lựa chọn loại nhôm hộp.

Ngân sách:
Ngân sách là yếu tố không thể bỏ qua khi lựa chọn nhôm hộp. Tùy thuộc vào khả năng tài chính, bạn có thể cân nhắc giữa các dòng sản phẩm với mức giá khác nhau. Tuy nhiên, không nên quá chú trọng vào giá rẻ mà bỏ qua chất lượng, vì điều này có thể dẫn đến chi phí sửa chữa và thay thế cao hơn trong tương lai.
Yêu cầu thẩm mỹ:
Nhôm hộp có nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau, từ trắng bóng, vàng bóng đến vân gỗ hoặc sơn tĩnh điện. Bạn nên lựa chọn màu sắc phù hợp với tổng thể thiết kế của công trình để tạo nên sự hài hòa và thẩm mỹ.

Với những thông tin chi tiết về nhôm hộp cao cấp, kích thước và bảng giá mới nhất năm 2025, Inox TPHCM hy vọng bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn vật liệu cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn về sản phẩm và dịch vụ.
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0906 345 960
- Email: inoxtphcm@gmai.com
- Website: inoxtphcm.com
- Địa chỉ: 208 Thạnh Lộc 41, phường Thạnh Lộc, quận 12, TPHCM
Reviews
There are no reviews yet.